Trang chủ / Sản phẩm / Biến tần YASKAWA U1000 Series

Biến tần YASKAWA U1000 Series

Hãng sản xuất: Yaskawa

Xuất xứ: Nhật Bản

Tình trạng: Liên hệ

Giá bán: Liên Hệ

Model: U1000

0934 666 822

? Hỗ trợ khách hàng về sản phẩm:

IPS Engineering là nhà phân phối chính thức của Yaskawa, KCLY, Nidec Control Techniques, Mitsubishi, Omron tại Việt Nam

Serie: Biến tần YASKAWA U1000 Series

Biến tần Yaskawa U1000 Series

Biến tần Yaskawa U1000 là biến tần hiệu suất cao dựa trên công nghệ chuyển đổi Matrix mới nhất.

Với khả năng tái tạo năng lượng đầy đủ, biến tần Yaskawa U1000 giúp tiết kiệm năng lượng và làm giảm tải trên các thành phần lưới như máy biến thế và đường dây điện. Biến tần Yaskawa U1000 có kích thước cực kỳ nhỏ gọn. U1000 là sự lựa chọn đầu tiên cho các giải pháp sáng tạo, tiết kiệm nhiên liệu hiệu quả có hoặc không có sự hồi phục năng lượng.

 

Ứng dụng của biến tần Yaskawa U1000

Biến tần Yaskawa U1000 được ứng dụng trong các thiết bị chuyển động như: Cần cẩu, móc nâng hạ, băng tải, thang máy, automated warehouses, thang cuốn, hệ thống tự động hệ thống lưu trữ thẳng đứng, hệ thống giao thông vận tải, hệ thống đỗ xe tự động.

Ngoài ra, biến tần Yaskawa còn được sử dụng đối với Robot, máy dệt, máy đùn ép, máy ly tâm, HVAC, quạt và bơm.

 

Các thông số của biến tần Yaskawa U1000

  • Nguồn cấp : 3P, 200 to 240Vac, 380 to 480Vac (− 15% to +10%) 50/60 Hz (± 5%)
  • Công suất : 2.2-500 kW
  • Dải dòng: 22-248 A (200 V), 9.6-930 A (400V)
  • Dải tần số : 0.01-400Hz
  • Mô men khởi động : 150%-200% tùy theo phương pháp điều khiển
  • Khả năng quá tải : Tải thường 120% trong 60 giây, tải nặng 150% trong 60 giây
  • Phương pháp điều khiển : V/f, , véc tơ vòng hở, véc tơ vòng kín ,
  • Phanh hãm : Biến tần 30kW trở lên tích hợp mạch điều khiển hãm động năng.
  • Ngõ vào : Ngõ vào số đa chức năng, ngõ vào tần số tham chiếu, ngõ vào an toàn
  • Ngõ ra : Ngõ ra cách ly quang, báo lỗi rơ le, ngõ ra số, ngõ ra giám sát.
  • Chức năng bảo vệ : Động cơ, quá dòng tức thời, quá tải, quá áp, thấp áp, mất áp, quá nhiệt, quá nhiệt điện trở phanh, ngăn chặn sụt, bảo vệ chạm đất, sạc LCD.
  • Chức năng chính : dò tốc độ, KEB, PID
  • Truyền thông :  RS422/RS485 , PROFIBUS – DP, DeviceNet, CC-Link, CANopen, LONWORKS, MECHATROLINK
  • Thiết bị mở rộng : LCD, Card  tốc độ, card truyền thông, card giám sát.
  • Cấp bảo vệ: IP00 (Mở nắp biến tần), IP20 (Đóng nắp)

Đơn vị phân phối biến tần YASKAWA uy tín

IPS Engineering tự hào là đại lý phân phối cấp 1 các dòng sản phẩm từ thương hiệu YASKAWA. Chúng tôi cam kết mang đến cho khách hàng sản phẩm chất lượng hàng đầu với giá thành tốt nhất cùng dịch vụ bán hàng tận tâm, uy tín.

Sự hài lòng của khách hàng là niềm vinh dự của chúng tôi!

Hãy liên hệ ngay với chúng tôi để được phục vụ:

Hotline: 0934 666 82

 

Model sản phẩm trong Series U1000

Biến tần Yaskawa U1000 200V

Drive Model Normal Duty (ND) Heavy Duty (HD)  Enclosure
 Current  Nominal HP Current  Nominal HP
CIMR-UT2A0028AAA 28 10 22 7.5 IP00
CIMR-UT2A0042AAA 42 15 28 10
CIMR-UT2A0054AAA 54 20 42 15
CIMR-UT2A0068AAA 68 25 54 20 IP00
CIMR-UT2A0081AAA 81 30 68 25
CIMR-UT2A0104AAA 104 40 81 30
CIMR-UT2A0130AAA 130 50 104 40 IP00
CIMR-UT2A0154AAA 154 60 130 50
CIMR-UT2A0192AAA 192 75 154 60
CIMR-UT2A0248AAA 248 100 192 75 IP00

 

Drive Model Normal Duty (ND) Heavy Duty (HD)  Enclosure
 Current  Nominal HP Current  Nominal HP
CIMR-UT2A0028AUA 28 10 22 7.5 IP00
CIMR-UT2A0042AUA 42 15 28 10
CIMR-UT2A0054AUA 54 20 42 15
CIMR-UT2A0068AUA 68 25 54 20 IP00
CIMR-UT2A0081AUA 81 30 68 25
CIMR-UT2A0104AUA 104 40 81 30
CIMR-UT2A0130AUA 130 50 104 40 IP00
CIMR-UT2A0154AUA 154 60 130 50
CIMR-UT2A0192AUA 192 75 154 60
CIMR-UT2A0248AUA 248 100 192 75 IP00

Biến tần Yaskawa U1000 400V

Drive Model Normal Duty (ND) Heavy Duty (HD)  Enclosure
Current  Nominal HP Current  Nominal HP
CIMR-UT4A0011AAA 11 7.5 9.6 5 IP00
CIMR-UT4A0014AAA 14 10 11 7.5
CIMR-UT4A0021AAA 21 15 14 10
CIMR-UT4A0027AAA 27 20 21 15 IP00
CIMR-UT4A0034AAA 34 25 27 20
CIMR-UT4A0040AAA 40 30 34 25
CIMR-UT4A0052AAA 52 40 40 30 IP00
CIMR-UT4A0065AAA 65 50 52 40
CIMR-UT4A0077AAA 77 60 65 50
CIMR-UT4A0096AAA 96 75 77 60 IP00
CIMR-UT4A0124AAA 124 100 96 75
CIMR-UT4A0156AAA 156 125 124 100
CIMR-UT4A0180AAA 180 150 156 125 IP00
CIMR-UT4A0216AAA 216 175 180 150
CIMR-UT4A0240AAA 240 200 216 175
CIMR-UT4A0302AAA 302 250 240 200 IP00
CIMR-UT4A0361AAA 361 300 302 250
CIMR-UT4A0414AAA 414 350 361 300
CIMR-UT4A0477AAA 477 400 414 350 IP00
CIMR-UT4A0590AAA 590 500 477 400

 

Drive Model Normal Duty (ND) Heavy Duty (HD)  Enclosure
Current  Nominal HP Current  Nominal HP
CIMR-UT4A0011AUA 11 7.5 9.6 5 IP00
CIMR-UT4A0014AUA 14 10 11 7.5
CIMR-UT4A0021AUA 21 15 14 10
CIMR-UT4A0027AUA 27 20 21 15 IP00
CIMR-UT4A0034AUA 34 25 27 20
CIMR-UT4A0040AUA 40 30 34 25
CIMR-UT4A0052AUA 52 40 40 30 IP00
CIMR-UT4A0065AUA 65 50 52 40
CIMR-UT4A0077AUA 77 60 65 50

Hướng dẫn cài đặt Biến tần YASKAWA U1000 Series Liên hệ hòm thư ipsengineering.ltd@gmail.com hoặc số điện thoại 0934.666.822

Tài liệu Biến tần YASKAWA U1000 Series

Từ khóa liên quan

Trao đổi nội dung về sản phẩm